Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / AED Đảo
रू
=
AED
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/AED)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AED 0,02744 AED 0,02756 0,14%
3 tháng AED 0,02742 AED 0,02777 0,61%
1 năm AED 0,02742 AED 0,02805 1,66%
2 năm AED 0,02742 AED 0,02971 7,46%
3 năm AED 0,02742 AED 0,03167 12,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
रू 100AED 2,7477
रू 500AED 13,738
रू 1.000AED 27,477
रू 2.500AED 68,692
रू 5.000AED 137,38
रू 10.000AED 274,77
रू 25.000AED 686,92
रू 50.000AED 1.373,83
रू 100.000AED 2.747,67
रू 500.000AED 13.738
रू 1.000.000AED 27.477
रू 2.500.000AED 68.692
रू 5.000.000AED 137.383
रू 10.000.000AED 274.767
रू 50.000.000AED 1.373.834