Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AED/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 8,6825 | ₺ 8,8775 | 1,38% |
3 tháng | ₺ 8,3191 | ₺ 8,8775 | 5,80% |
1 năm | ₺ 5,3060 | ₺ 8,8775 | 65,89% |
2 năm | ₺ 4,0384 | ₺ 8,8775 | 117,95% |
3 năm | ₺ 2,2465 | ₺ 8,8775 | 288,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
AED 1 | ₺ 8,8074 |
AED 5 | ₺ 44,037 |
AED 10 | ₺ 88,074 |
AED 25 | ₺ 220,19 |
AED 50 | ₺ 440,37 |
AED 100 | ₺ 880,74 |
AED 250 | ₺ 2.201,85 |
AED 500 | ₺ 4.403,70 |
AED 1.000 | ₺ 8.807,41 |
AED 5.000 | ₺ 44.037 |
AED 10.000 | ₺ 88.074 |
AED 25.000 | ₺ 220.185 |
AED 50.000 | ₺ 440.370 |
AED 100.000 | ₺ 880.741 |
AED 500.000 | ₺ 4.403.703 |