Công cụ quy đổi tiền tệ - AED / TRY Đảo
AED
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AED/TRY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 8,6825 8,8775 1,38%
3 tháng 8,3191 8,8775 5,80%
1 năm 5,3060 8,8775 65,89%
2 năm 4,0384 8,8775 117,95%
3 năm 2,2465 8,8775 288,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất và lira Thổ Nhĩ Kỳ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp

Bảng quy đổi giá

Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
AED 1 8,8074
AED 5 44,037
AED 10 88,074
AED 25 220,19
AED 50 440,37
AED 100 880,74
AED 250 2.201,85
AED 500 4.403,70
AED 1.000 8.807,41
AED 5.000 44.037
AED 10.000 88.074
AED 25.000 220.185
AED 50.000 440.370
AED 100.000 880.741
AED 500.000 4.403.703