Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/AED)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AED 0,1126 | AED 0,1140 | 0,67% |
3 tháng | AED 0,1126 | AED 0,1192 | 4,51% |
1 năm | AED 0,1126 | AED 0,1864 | 38,94% |
2 năm | AED 0,1126 | AED 0,2350 | 51,58% |
3 năm | AED 0,1126 | AED 0,4440 | 74,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) |
₺ 100 | AED 11,393 |
₺ 500 | AED 56,965 |
₺ 1.000 | AED 113,93 |
₺ 2.500 | AED 284,82 |
₺ 5.000 | AED 569,65 |
₺ 10.000 | AED 1.139,29 |
₺ 25.000 | AED 2.848,23 |
₺ 50.000 | AED 5.696,46 |
₺ 100.000 | AED 11.393 |
₺ 500.000 | AED 56.965 |
₺ 1.000.000 | AED 113.929 |
₺ 2.500.000 | AED 284.823 |
₺ 5.000.000 | AED 569.646 |
₺ 10.000.000 | AED 1.139.292 |
₺ 50.000.000 | AED 5.696.461 |