Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AED/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 1,8393 | TT$ 1,8546 | 0,08% |
3 tháng | TT$ 1,8393 | TT$ 1,8652 | 0,98% |
1 năm | TT$ 1,8289 | TT$ 1,8652 | 0,29% |
2 năm | TT$ 1,8183 | TT$ 1,8728 | 0,13% |
3 năm | TT$ 1,8177 | TT$ 1,8756 | 0,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
AED 1 | TT$ 1,8441 |
AED 5 | TT$ 9,2207 |
AED 10 | TT$ 18,441 |
AED 25 | TT$ 46,104 |
AED 50 | TT$ 92,207 |
AED 100 | TT$ 184,41 |
AED 250 | TT$ 461,04 |
AED 500 | TT$ 922,07 |
AED 1.000 | TT$ 1.844,14 |
AED 5.000 | TT$ 9.220,71 |
AED 10.000 | TT$ 18.441 |
AED 25.000 | TT$ 46.104 |
AED 50.000 | TT$ 92.207 |
AED 100.000 | TT$ 184.414 |
AED 500.000 | TT$ 922.071 |