Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/AED)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AED 0,5392 | AED 0,5433 | 0,38% |
3 tháng | AED 0,5381 | AED 0,5437 | 0,19% |
1 năm | AED 0,5361 | AED 0,5468 | 0,24% |
2 năm | AED 0,5340 | AED 0,5500 | 0,15% |
3 năm | AED 0,5332 | AED 0,5501 | 0,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) |
TT$ 1 | AED 0,5409 |
TT$ 5 | AED 2,7043 |
TT$ 10 | AED 5,4087 |
TT$ 25 | AED 13,522 |
TT$ 50 | AED 27,043 |
TT$ 100 | AED 54,087 |
TT$ 250 | AED 135,22 |
TT$ 500 | AED 270,43 |
TT$ 1.000 | AED 540,87 |
TT$ 5.000 | AED 2.704,33 |
TT$ 10.000 | AED 5.408,66 |
TT$ 25.000 | AED 13.522 |
TT$ 50.000 | AED 27.043 |
TT$ 100.000 | AED 54.087 |
TT$ 500.000 | AED 270.433 |