Công cụ quy đổi tiền tệ - AED / TZS Đảo
AED
=
TSh
02/05/2024 2:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AED/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 701,16 TSh 709,95 1,06%
3 tháng TSh 687,54 TSh 709,95 2,45%
1 năm TSh 639,62 TSh 709,95 11,00%
2 năm TSh 629,30 TSh 709,95 12,19%
3 năm TSh 626,26 TSh 709,95 12,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)Shilling Tanzania (TZS)
AED 1TSh 709,95
AED 5TSh 3.549,75
AED 10TSh 7.099,49
AED 25TSh 17.749
AED 50TSh 35.497
AED 100TSh 70.995
AED 250TSh 177.487
AED 500TSh 354.975
AED 1.000TSh 709.949
AED 5.000TSh 3.549.745
AED 10.000TSh 7.099.491
AED 25.000TSh 17.748.727
AED 50.000TSh 35.497.453
AED 100.000TSh 70.994.906
AED 500.000TSh 354.974.532