Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / AED Đảo
TSh
=
AED
09/05/2024 2:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/AED)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AED 0,001409 AED 0,001425 0,84%
3 tháng AED 0,001409 AED 0,001449 2,31%
1 năm AED 0,001409 AED 0,001563 9,42%
2 năm AED 0,001409 AED 0,001589 10,63%
3 năm AED 0,001409 AED 0,001597 10,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
TSh 1.000AED 1,4125
TSh 5.000AED 7,0625
TSh 10.000AED 14,125
TSh 25.000AED 35,313
TSh 50.000AED 70,625
TSh 100.000AED 141,25
TSh 250.000AED 353,13
TSh 500.000AED 706,25
TSh 1.000.000AED 1.412,50
TSh 5.000.000AED 7.062,50
TSh 10.000.000AED 14.125
TSh 25.000.000AED 35.313
TSh 50.000.000AED 70.625
TSh 100.000.000AED 141.250
TSh 500.000.000AED 706.250