Công cụ quy đổi tiền tệ - AED / VND Đảo
AED
=
02/05/2024 3:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AED/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 6.758,34 6.932,13 2,12%
3 tháng 6.630,81 6.932,13 4,08%
1 năm 6.382,89 6.932,13 8,01%
2 năm 6.245,42 6.932,13 10,37%
3 năm 6.157,51 6.932,13 9,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)Việt Nam Đồng (VND)
AED 1 6.901,39
AED 5 34.507
AED 10 69.014
AED 25 172.535
AED 50 345.069
AED 100 690.139
AED 250 1.725.347
AED 500 3.450.694
AED 1.000 6.901.388
AED 5.000 34.506.942
AED 10.000 69.013.884
AED 25.000 172.534.709
AED 50.000 345.069.418
AED 100.000 690.138.835
AED 500.000 3.450.694.175