Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AED/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 6.758,34 | ₫ 6.932,13 | 2,12% |
3 tháng | ₫ 6.630,81 | ₫ 6.932,13 | 4,08% |
1 năm | ₫ 6.382,89 | ₫ 6.932,13 | 8,01% |
2 năm | ₫ 6.245,42 | ₫ 6.932,13 | 10,37% |
3 năm | ₫ 6.157,51 | ₫ 6.932,13 | 9,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) | Việt Nam Đồng (VND) |
AED 1 | ₫ 6.901,39 |
AED 5 | ₫ 34.507 |
AED 10 | ₫ 69.014 |
AED 25 | ₫ 172.535 |
AED 50 | ₫ 345.069 |
AED 100 | ₫ 690.139 |
AED 250 | ₫ 1.725.347 |
AED 500 | ₫ 3.450.694 |
AED 1.000 | ₫ 6.901.388 |
AED 5.000 | ₫ 34.506.942 |
AED 10.000 | ₫ 69.013.884 |
AED 25.000 | ₫ 172.534.709 |
AED 50.000 | ₫ 345.069.418 |
AED 100.000 | ₫ 690.138.835 |
AED 500.000 | ₫ 3.450.694.175 |