Công cụ quy đổi tiền tệ - AFN / VND Đảo
Afs.
=
03/05/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 346,85 354,81 0,32%
3 tháng 323,17 354,81 8,82%
1 năm 265,74 354,81 30,26%
2 năm 255,91 354,81 31,33%
3 năm 196,37 354,81 19,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Afghani Afghanistan (AFN)Việt Nam Đồng (VND)
Afs. 1 351,54
Afs. 5 1.757,70
Afs. 10 3.515,41
Afs. 25 8.788,51
Afs. 50 17.577
Afs. 100 35.154
Afs. 250 87.885
Afs. 500 175.770
Afs. 1.000 351.541
Afs. 5.000 1.757.703
Afs. 10.000 3.515.406
Afs. 25.000 8.788.514
Afs. 50.000 17.577.029
Afs. 100.000 35.154.058
Afs. 500.000 175.770.289