Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 346,85 | ₫ 354,81 | 0,32% |
3 tháng | ₫ 323,17 | ₫ 354,81 | 8,82% |
1 năm | ₫ 265,74 | ₫ 354,81 | 30,26% |
2 năm | ₫ 255,91 | ₫ 354,81 | 31,33% |
3 năm | ₫ 196,37 | ₫ 354,81 | 19,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Afghani Afghanistan (AFN) | Việt Nam Đồng (VND) |
Afs. 1 | ₫ 351,54 |
Afs. 5 | ₫ 1.757,70 |
Afs. 10 | ₫ 3.515,41 |
Afs. 25 | ₫ 8.788,51 |
Afs. 50 | ₫ 17.577 |
Afs. 100 | ₫ 35.154 |
Afs. 250 | ₫ 87.885 |
Afs. 500 | ₫ 175.770 |
Afs. 1.000 | ₫ 351.541 |
Afs. 5.000 | ₫ 1.757.703 |
Afs. 10.000 | ₫ 3.515.406 |
Afs. 25.000 | ₫ 8.788.514 |
Afs. 50.000 | ₫ 17.577.029 |
Afs. 100.000 | ₫ 35.154.058 |
Afs. 500.000 | ₫ 175.770.289 |