Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,01615 | AU$ 0,01643 | 0,27% |
3 tháng | AU$ 0,01582 | AU$ 0,01643 | 1,88% |
1 năm | AU$ 0,01438 | AU$ 0,01643 | 10,09% |
2 năm | AU$ 0,01222 | AU$ 0,01643 | 29,75% |
3 năm | AU$ 0,01175 | AU$ 0,01643 | 28,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Đô la Úc (AUD) |
L 100 | AU$ 1,6233 |
L 500 | AU$ 8,1167 |
L 1.000 | AU$ 16,233 |
L 2.500 | AU$ 40,583 |
L 5.000 | AU$ 81,167 |
L 10.000 | AU$ 162,33 |
L 25.000 | AU$ 405,83 |
L 50.000 | AU$ 811,67 |
L 100.000 | AU$ 1.623,33 |
L 500.000 | AU$ 8.116,65 |
L 1.000.000 | AU$ 16.233 |
L 2.500.000 | AU$ 40.583 |
L 5.000.000 | AU$ 81.167 |
L 10.000.000 | AU$ 162.333 |
L 50.000.000 | AU$ 811.665 |