Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / AUD Đảo
L
=
AU$
13/05/2024 2:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,01615 AU$ 0,01643 0,27%
3 tháng AU$ 0,01582 AU$ 0,01643 1,88%
1 năm AU$ 0,01438 AU$ 0,01643 10,09%
2 năm AU$ 0,01222 AU$ 0,01643 29,75%
3 năm AU$ 0,01175 AU$ 0,01643 28,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Đô la Úc (AUD)
L 100AU$ 1,6233
L 500AU$ 8,1167
L 1.000AU$ 16,233
L 2.500AU$ 40,583
L 5.000AU$ 81,167
L 10.000AU$ 162,33
L 25.000AU$ 405,83
L 50.000AU$ 811,67
L 100.000AU$ 1.623,33
L 500.000AU$ 8.116,65
L 1.000.000AU$ 16.233
L 2.500.000AU$ 40.583
L 5.000.000AU$ 81.167
L 10.000.000AU$ 162.333
L 50.000.000AU$ 811.665