Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 60,853 | L 62,467 | 1,46% |
3 tháng | L 60,853 | L 63,210 | 2,01% |
1 năm | L 60,853 | L 69,561 | 8,46% |
2 năm | L 60,853 | L 82,094 | 24,36% |
3 năm | L 60,853 | L 85,136 | 22,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Lek Albania (ALL) |
AU$ 1 | L 61,646 |
AU$ 5 | L 308,23 |
AU$ 10 | L 616,46 |
AU$ 25 | L 1.541,15 |
AU$ 50 | L 3.082,29 |
AU$ 100 | L 6.164,59 |
AU$ 250 | L 15.411 |
AU$ 500 | L 30.823 |
AU$ 1.000 | L 61.646 |
AU$ 5.000 | L 308.229 |
AU$ 10.000 | L 616.459 |
AU$ 25.000 | L 1.541.147 |
AU$ 50.000 | L 3.082.294 |
AU$ 100.000 | L 6.164.588 |
AU$ 500.000 | L 30.822.942 |