Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / ALL Đảo
AU$
=
L
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 60,853 L 62,467 1,46%
3 tháng L 60,853 L 63,210 2,01%
1 năm L 60,853 L 69,561 8,46%
2 năm L 60,853 L 82,094 24,36%
3 năm L 60,853 L 85,136 22,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Lek Albania (ALL)
AU$ 1L 61,646
AU$ 5L 308,23
AU$ 10L 616,46
AU$ 25L 1.541,15
AU$ 50L 3.082,29
AU$ 100L 6.164,59
AU$ 250L 15.411
AU$ 500L 30.823
AU$ 1.000L 61.646
AU$ 5.000L 308.229
AU$ 10.000L 616.459
AU$ 25.000L 1.541.147
AU$ 50.000L 3.082.294
AU$ 100.000L 6.164.588
AU$ 500.000L 30.822.942