Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,01920 | лв 0,01949 | 1,11% |
3 tháng | лв 0,01875 | лв 0,01949 | 3,23% |
1 năm | лв 0,01727 | лв 0,01949 | 9,46% |
2 năm | лв 0,01616 | лв 0,01949 | 19,78% |
3 năm | лв 0,01536 | лв 0,01949 | 22,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Lev Bulgaria (BGN) |
L 100 | лв 1,9442 |
L 500 | лв 9,7212 |
L 1.000 | лв 19,442 |
L 2.500 | лв 48,606 |
L 5.000 | лв 97,212 |
L 10.000 | лв 194,42 |
L 25.000 | лв 486,06 |
L 50.000 | лв 972,12 |
L 100.000 | лв 1.944,24 |
L 500.000 | лв 9.721,22 |
L 1.000.000 | лв 19.442 |
L 2.500.000 | лв 48.606 |
L 5.000.000 | лв 97.212 |
L 10.000.000 | лв 194.424 |
L 50.000.000 | лв 972.122 |