Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / BGN Đảo
L
=
лв
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,01920 лв 0,01949 1,11%
3 tháng лв 0,01875 лв 0,01949 3,23%
1 năm лв 0,01727 лв 0,01949 9,46%
2 năm лв 0,01616 лв 0,01949 19,78%
3 năm лв 0,01536 лв 0,01949 22,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Lev Bulgaria (BGN)
L 100лв 1,9442
L 500лв 9,7212
L 1.000лв 19,442
L 2.500лв 48,606
L 5.000лв 97,212
L 10.000лв 194,42
L 25.000лв 486,06
L 50.000лв 972,12
L 100.000лв 1.944,24
L 500.000лв 9.721,22
L 1.000.000лв 19.442
L 2.500.000лв 48.606
L 5.000.000лв 97.212
L 10.000.000лв 194.424
L 50.000.000лв 972.122