Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 51,309 | L 52,078 | 0,25% |
3 tháng | L 51,309 | L 53,337 | 3,19% |
1 năm | L 51,309 | L 57,891 | 9,79% |
2 năm | L 51,309 | L 61,882 | 16,56% |
3 năm | L 51,309 | L 65,123 | 18,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Lek Albania (ALL) |
лв 1 | L 51,334 |
лв 5 | L 256,67 |
лв 10 | L 513,34 |
лв 25 | L 1.283,34 |
лв 50 | L 2.566,68 |
лв 100 | L 5.133,36 |
лв 250 | L 12.833 |
лв 500 | L 25.667 |
лв 1.000 | L 51.334 |
лв 5.000 | L 256.668 |
лв 10.000 | L 513.336 |
лв 25.000 | L 1.283.340 |
лв 50.000 | L 2.566.680 |
лв 100.000 | L 5.133.360 |
лв 500.000 | L 25.666.798 |