Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / ALL Đảo
лв
=
L
16/05/2024 3:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 51,309 L 52,078 0,25%
3 tháng L 51,309 L 53,337 3,19%
1 năm L 51,309 L 57,891 9,79%
2 năm L 51,309 L 61,882 16,56%
3 năm L 51,309 L 65,123 18,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Lek Albania (ALL)
лв 1L 51,334
лв 5L 256,67
лв 10L 513,34
лв 25L 1.283,34
лв 50L 2.566,68
лв 100L 5.133,36
лв 250L 12.833
лв 500L 25.667
лв 1.000L 51.334
лв 5.000L 256.668
лв 10.000L 513.336
лв 25.000L 1.283.340
лв 50.000L 2.566.680
лв 100.000L 5.133.360
лв 500.000L 25.666.798