Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,008400 | £ 0,008545 | 1,64% |
3 tháng | £ 0,008191 | £ 0,008545 | 4,00% |
1 năm | £ 0,007682 | £ 0,008629 | 8,40% |
2 năm | £ 0,007000 | £ 0,008629 | 20,54% |
3 năm | £ 0,006540 | £ 0,008629 | 22,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Bảng Anh (GBP) |
L 1.000 | £ 8,5541 |
L 5.000 | £ 42,771 |
L 10.000 | £ 85,541 |
L 25.000 | £ 213,85 |
L 50.000 | £ 427,71 |
L 100.000 | £ 855,41 |
L 250.000 | £ 2.138,53 |
L 500.000 | £ 4.277,07 |
L 1.000.000 | £ 8.554,13 |
L 5.000.000 | £ 42.771 |
L 10.000.000 | £ 85.541 |
L 25.000.000 | £ 213.853 |
L 50.000.000 | £ 427.707 |
L 100.000.000 | £ 855.413 |
L 500.000.000 | £ 4.277.066 |