Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / GBP Đảo
L
=
£
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/GBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £ 0,008400 £ 0,008545 1,64%
3 tháng £ 0,008191 £ 0,008545 4,00%
1 năm £ 0,007682 £ 0,008629 8,40%
2 năm £ 0,007000 £ 0,008629 20,54%
3 năm £ 0,006540 £ 0,008629 22,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và bảng Anh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Bảng Anh (GBP)
L 1.000£ 8,5541
L 5.000£ 42,771
L 10.000£ 85,541
L 25.000£ 213,85
L 50.000£ 427,71
L 100.000£ 855,41
L 250.000£ 2.138,53
L 500.000£ 4.277,07
L 1.000.000£ 8.554,13
L 5.000.000£ 42.771
L 10.000.000£ 85.541
L 25.000.000£ 213.853
L 50.000.000£ 427.707
L 100.000.000£ 855.413
L 500.000.000£ 4.277.066