Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 117,04 | L 119,63 | 1,85% |
3 tháng | L 117,04 | L 122,09 | 3,55% |
1 năm | L 115,89 | L 130,17 | 7,30% |
2 năm | L 115,89 | L 143,00 | 17,85% |
3 năm | L 115,89 | L 152,91 | 17,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Lek Albania (ALL) |
£ 1 | L 117,13 |
£ 5 | L 585,66 |
£ 10 | L 1.171,32 |
£ 25 | L 2.928,30 |
£ 50 | L 5.856,60 |
£ 100 | L 11.713 |
£ 250 | L 29.283 |
£ 500 | L 58.566 |
£ 1.000 | L 117.132 |
£ 5.000 | L 585.660 |
£ 10.000 | L 1.171.320 |
£ 25.000 | L 2.928.299 |
£ 50.000 | L 5.856.599 |
£ 100.000 | L 11.713.197 |
£ 500.000 | L 58.565.987 |