Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / KHR Đảo
L
=
06/05/2024 4:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 42,270 43,499 1,82%
3 tháng 41,911 43,499 3,31%
1 năm 39,243 46,049 6,64%
2 năm 33,990 46,049 21,90%
3 năm 33,990 46,049 9,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Riel Campuchia (KHR)
L 1 43,560
L 5 217,80
L 10 435,60
L 25 1.089,01
L 50 2.178,02
L 100 4.356,03
L 250 10.890
L 500 21.780
L 1.000 43.560
L 5.000 217.802
L 10.000 435.603
L 25.000 1.089.008
L 50.000 2.178.016
L 100.000 4.356.033
L 500.000 21.780.163