Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / ALL Đảo
=
L
26/04/2024 10:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,02319 L 0,02386 1,02%
3 tháng L 0,02319 L 0,02386 0,53%
1 năm L 0,02172 L 0,02548 5,81%
2 năm L 0,02172 L 0,02942 15,62%
3 năm L 0,02172 L 0,02942 7,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Lek Albania (ALL)
100L 2,3151
500L 11,576
1.000L 23,151
2.500L 57,878
5.000L 115,76
10.000L 231,51
25.000L 578,78
50.000L 1.157,56
100.000L 2.315,11
500.000L 11.576
1.000.000L 23.151
2.500.000L 57.878
5.000.000L 115.756
10.000.000L 231.511
50.000.000L 1.157.556