Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,02319 | L 0,02386 | 1,02% |
3 tháng | L 0,02319 | L 0,02386 | 0,53% |
1 năm | L 0,02172 | L 0,02548 | 5,81% |
2 năm | L 0,02172 | L 0,02942 | 15,62% |
3 năm | L 0,02172 | L 0,02942 | 7,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Riel Campuchia (KHR) | Lek Albania (ALL) |
៛ 100 | L 2,3151 |
៛ 500 | L 11,576 |
៛ 1.000 | L 23,151 |
៛ 2.500 | L 57,878 |
៛ 5.000 | L 115,76 |
៛ 10.000 | L 231,51 |
៛ 25.000 | L 578,78 |
៛ 50.000 | L 1.157,56 |
៛ 100.000 | L 2.315,11 |
៛ 500.000 | L 11.576 |
៛ 1.000.000 | L 23.151 |
៛ 2.500.000 | L 57.878 |
៛ 5.000.000 | L 115.756 |
៛ 10.000.000 | L 231.511 |
៛ 50.000.000 | L 1.157.556 |