Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 1,4006 | रू 1,4317 | 1,73% |
3 tháng | रू 1,3704 | रू 1,4317 | 3,88% |
1 năm | रू 1,2620 | रू 1,4542 | 9,87% |
2 năm | रू 1,0680 | रू 1,4542 | 32,28% |
3 năm | रू 1,0551 | रू 1,4542 | 23,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Rupee Nepal (NPR) |
L 1 | रू 1,4323 |
L 5 | रू 7,1616 |
L 10 | रू 14,323 |
L 25 | रू 35,808 |
L 50 | रू 71,616 |
L 100 | रू 143,23 |
L 250 | रू 358,08 |
L 500 | रू 716,16 |
L 1.000 | रू 1.432,31 |
L 5.000 | रू 7.161,57 |
L 10.000 | रू 14.323 |
L 25.000 | रू 35.808 |
L 50.000 | रू 71.616 |
L 100.000 | रू 143.231 |
L 500.000 | रू 716.157 |