Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / NPR Đảo
L
=
रू
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 1,4006 रू 1,4317 1,73%
3 tháng रू 1,3704 रू 1,4317 3,88%
1 năm रू 1,2620 रू 1,4542 9,87%
2 năm रू 1,0680 रू 1,4542 32,28%
3 năm रू 1,0551 रू 1,4542 23,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Rupee Nepal (NPR)
L 1रू 1,4323
L 5रू 7,1616
L 10रू 14,323
L 25रू 35,808
L 50रू 71,616
L 100रू 143,23
L 250रू 358,08
L 500रू 716,16
L 1.000रू 1.432,31
L 5.000रू 7.161,57
L 10.000रू 14.323
L 25.000रू 35.808
L 50.000रू 71.616
L 100.000रू 143.231
L 500.000रू 716.157