Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / ALL Đảo
रू
=
L
13/05/2024 7:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,6985 L 0,7140 1,86%
3 tháng L 0,6985 L 0,7297 4,25%
1 năm L 0,6877 L 0,7924 9,98%
2 năm L 0,6877 L 0,9307 24,68%
3 năm L 0,6877 L 0,9478 19,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Lek Albania (ALL)
रू 1L 0,6975
रू 5L 3,4874
रू 10L 6,9747
रू 25L 17,437
रू 50L 34,874
रू 100L 69,747
रू 250L 174,37
रू 500L 348,74
रू 1.000L 697,47
रू 5.000L 3.487,35
रू 10.000L 6.974,70
रू 25.000L 17.437
रू 50.000L 34.874
रू 100.000L 69.747
रू 500.000L 348.735