Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,6985 | L 0,7140 | 1,86% |
3 tháng | L 0,6985 | L 0,7297 | 4,25% |
1 năm | L 0,6877 | L 0,7924 | 9,98% |
2 năm | L 0,6877 | L 0,9307 | 24,68% |
3 năm | L 0,6877 | L 0,9478 | 19,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Lek Albania (ALL) |
रू 1 | L 0,6975 |
रू 5 | L 3,4874 |
रू 10 | L 6,9747 |
रू 25 | L 17,437 |
रू 50 | L 34,874 |
रू 100 | L 69,747 |
रू 250 | L 174,37 |
रू 500 | L 348,74 |
रू 1.000 | L 697,47 |
रू 5.000 | L 3.487,35 |
रू 10.000 | L 6.974,70 |
रू 25.000 | L 17.437 |
रू 50.000 | L 34.874 |
रू 100.000 | L 69.747 |
रू 500.000 | L 348.735 |