Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / PHP Đảo
L
=
03/05/2024 3:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/PHP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,5958 0,6148 2,41%
3 tháng 0,5780 0,6148 4,85%
1 năm 0,5328 0,6148 11,29%
2 năm 0,4516 0,6148 32,94%
3 năm 0,4486 0,6148 30,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và peso Philippines

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Peso Philippines (PHP)
L 1 0,6107
L 5 3,0537
L 10 6,1074
L 25 15,269
L 50 30,537
L 100 61,074
L 250 152,69
L 500 305,37
L 1.000 610,74
L 5.000 3.053,72
L 10.000 6.107,45
L 25.000 15.269
L 50.000 30.537
L 100.000 61.074
L 500.000 305.372