Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,5958 | ₱ 0,6148 | 2,41% |
3 tháng | ₱ 0,5780 | ₱ 0,6148 | 4,85% |
1 năm | ₱ 0,5328 | ₱ 0,6148 | 11,29% |
2 năm | ₱ 0,4516 | ₱ 0,6148 | 32,94% |
3 năm | ₱ 0,4486 | ₱ 0,6148 | 30,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Peso Philippines (PHP) |
L 1 | ₱ 0,6107 |
L 5 | ₱ 3,0537 |
L 10 | ₱ 6,1074 |
L 25 | ₱ 15,269 |
L 50 | ₱ 30,537 |
L 100 | ₱ 61,074 |
L 250 | ₱ 152,69 |
L 500 | ₱ 305,37 |
L 1.000 | ₱ 610,74 |
L 5.000 | ₱ 3.053,72 |
L 10.000 | ₱ 6.107,45 |
L 25.000 | ₱ 15.269 |
L 50.000 | ₱ 30.537 |
L 100.000 | ₱ 61.074 |
L 500.000 | ₱ 305.372 |