Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 0,3402 | ₺ 0,3463 | 1,55% |
3 tháng | ₺ 0,3171 | ₺ 0,3463 | 8,50% |
1 năm | ₺ 0,1890 | ₺ 0,3463 | 78,18% |
2 năm | ₺ 0,1333 | ₺ 0,3463 | 157,57% |
3 năm | ₺ 0,08029 | ₺ 0,3463 | 321,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
L 10 | ₺ 3,4674 |
L 50 | ₺ 17,337 |
L 100 | ₺ 34,674 |
L 250 | ₺ 86,685 |
L 500 | ₺ 173,37 |
L 1.000 | ₺ 346,74 |
L 2.500 | ₺ 866,85 |
L 5.000 | ₺ 1.733,71 |
L 10.000 | ₺ 3.467,42 |
L 50.000 | ₺ 17.337 |
L 100.000 | ₺ 34.674 |
L 250.000 | ₺ 86.685 |
L 500.000 | ₺ 173.371 |
L 1.000.000 | ₺ 346.742 |
L 5.000.000 | ₺ 1.733.710 |