Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / TRY Đảo
L
=
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/TRY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,3402 0,3463 1,55%
3 tháng 0,3171 0,3463 8,50%
1 năm 0,1890 0,3463 78,18%
2 năm 0,1333 0,3463 157,57%
3 năm 0,08029 0,3463 321,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và lira Thổ Nhĩ Kỳ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
L 10 3,4674
L 50 17,337
L 100 34,674
L 250 86,685
L 500 173,37
L 1.000 346,74
L 2.500 866,85
L 5.000 1.733,71
L 10.000 3.467,42
L 50.000 17.337
L 100.000 34.674
L 250.000 86.685
L 500.000 173.371
L 1.000.000 346.742
L 5.000.000 1.733.710