Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 2,8876 | L 2,9350 | 1,56% |
3 tháng | L 2,8876 | L 3,1476 | 8,24% |
1 năm | L 2,8876 | L 5,2899 | 44,45% |
2 năm | L 2,8876 | L 7,3914 | 60,93% |
3 năm | L 2,8876 | L 12,455 | 76,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Lek Albania (ALL) |
₺ 1 | L 2,8799 |
₺ 5 | L 14,399 |
₺ 10 | L 28,799 |
₺ 25 | L 71,997 |
₺ 50 | L 143,99 |
₺ 100 | L 287,99 |
₺ 250 | L 719,97 |
₺ 500 | L 1.439,94 |
₺ 1.000 | L 2.879,87 |
₺ 5.000 | L 14.399 |
₺ 10.000 | L 28.799 |
₺ 25.000 | L 71.997 |
₺ 50.000 | L 143.994 |
₺ 100.000 | L 287.987 |
₺ 500.000 | L 1.439.937 |