Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,07096 | TT$ 0,07279 | 1,88% |
3 tháng | TT$ 0,06998 | TT$ 0,07279 | 4,00% |
1 năm | TT$ 0,06476 | TT$ 0,07524 | 9,11% |
2 năm | TT$ 0,05612 | TT$ 0,07524 | 24,43% |
3 năm | TT$ 0,05612 | TT$ 0,07524 | 9,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
L 100 | TT$ 7,2875 |
L 500 | TT$ 36,438 |
L 1.000 | TT$ 72,875 |
L 2.500 | TT$ 182,19 |
L 5.000 | TT$ 364,38 |
L 10.000 | TT$ 728,75 |
L 25.000 | TT$ 1.821,88 |
L 50.000 | TT$ 3.643,76 |
L 100.000 | TT$ 7.287,53 |
L 500.000 | TT$ 36.438 |
L 1.000.000 | TT$ 72.875 |
L 2.500.000 | TT$ 182.188 |
L 5.000.000 | TT$ 364.376 |
L 10.000.000 | TT$ 728.753 |
L 50.000.000 | TT$ 3.643.764 |