Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / TTD Đảo
L
=
TT$
13/05/2024 11:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 0,07096 TT$ 0,07279 1,88%
3 tháng TT$ 0,06998 TT$ 0,07279 4,00%
1 năm TT$ 0,06476 TT$ 0,07524 9,11%
2 năm TT$ 0,05612 TT$ 0,07524 24,43%
3 năm TT$ 0,05612 TT$ 0,07524 9,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
L 100TT$ 7,2875
L 500TT$ 36,438
L 1.000TT$ 72,875
L 2.500TT$ 182,19
L 5.000TT$ 364,38
L 10.000TT$ 728,75
L 25.000TT$ 1.821,88
L 50.000TT$ 3.643,76
L 100.000TT$ 7.287,53
L 500.000TT$ 36.438
L 1.000.000TT$ 72.875
L 2.500.000TT$ 182.188
L 5.000.000TT$ 364.376
L 10.000.000TT$ 728.753
L 50.000.000TT$ 3.643.764