Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / ALL Đảo
TT$
=
L
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 13,587 L 14,092 3,53%
3 tháng L 13,587 L 14,206 4,29%
1 năm L 13,291 L 15,441 11,95%
2 năm L 13,291 L 17,820 19,44%
3 năm L 13,291 L 17,820 8,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Lek Albania (ALL)
TT$ 1L 13,641
TT$ 5L 68,207
TT$ 10L 136,41
TT$ 25L 341,03
TT$ 50L 682,07
TT$ 100L 1.364,13
TT$ 250L 3.410,33
TT$ 500L 6.820,65
TT$ 1.000L 13.641
TT$ 5.000L 68.207
TT$ 10.000L 136.413
TT$ 25.000L 341.033
TT$ 50.000L 682.065
TT$ 100.000L 1.364.130
TT$ 500.000L 6.820.651