Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / TZS Đảo
L
=
TSh
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 27,095 TSh 27,781 1,96%
3 tháng TSh 26,240 TSh 27,781 5,28%
1 năm TSh 22,543 TSh 27,781 18,89%
2 năm TSh 19,206 TSh 27,781 36,44%
3 năm TSh 19,206 TSh 27,781 20,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Shilling Tanzania (TZS)
L 1TSh 27,750
L 5TSh 138,75
L 10TSh 277,50
L 25TSh 693,76
L 50TSh 1.387,52
L 100TSh 2.775,05
L 250TSh 6.937,62
L 500TSh 13.875
L 1.000TSh 27.750
L 5.000TSh 138.752
L 10.000TSh 277.505
L 25.000TSh 693.762
L 50.000TSh 1.387.525
L 100.000TSh 2.775.049
L 500.000TSh 13.875.246