Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 27,095 | TSh 27,781 | 1,96% |
3 tháng | TSh 26,240 | TSh 27,781 | 5,28% |
1 năm | TSh 22,543 | TSh 27,781 | 18,89% |
2 năm | TSh 19,206 | TSh 27,781 | 36,44% |
3 năm | TSh 19,206 | TSh 27,781 | 20,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Shilling Tanzania (TZS) |
L 1 | TSh 27,750 |
L 5 | TSh 138,75 |
L 10 | TSh 277,50 |
L 25 | TSh 693,76 |
L 50 | TSh 1.387,52 |
L 100 | TSh 2.775,05 |
L 250 | TSh 6.937,62 |
L 500 | TSh 13.875 |
L 1.000 | TSh 27.750 |
L 5.000 | TSh 138.752 |
L 10.000 | TSh 277.505 |
L 25.000 | TSh 693.762 |
L 50.000 | TSh 1.387.525 |
L 100.000 | TSh 2.775.049 |
L 500.000 | TSh 13.875.246 |