Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / ALL Đảo
TSh
=
L
09/05/2024 6:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,03600 L 0,03691 0,76%
3 tháng L 0,03600 L 0,03811 4,89%
1 năm L 0,03600 L 0,04436 15,91%
2 năm L 0,03600 L 0,05207 26,52%
3 năm L 0,03600 L 0,05207 17,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Lek Albania (ALL)
TSh 100L 3,6106
TSh 500L 18,053
TSh 1.000L 36,106
TSh 2.500L 90,264
TSh 5.000L 180,53
TSh 10.000L 361,06
TSh 25.000L 902,64
TSh 50.000L 1.805,29
TSh 100.000L 3.610,58
TSh 500.000L 18.053
TSh 1.000.000L 36.106
TSh 2.500.000L 90.264
TSh 5.000.000L 180.529
TSh 10.000.000L 361.058
TSh 50.000.000L 1.805.288