Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,03600 | L 0,03691 | 0,76% |
3 tháng | L 0,03600 | L 0,03811 | 4,89% |
1 năm | L 0,03600 | L 0,04436 | 15,91% |
2 năm | L 0,03600 | L 0,05207 | 26,52% |
3 năm | L 0,03600 | L 0,05207 | 17,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Lek Albania (ALL) |
TSh 100 | L 3,6106 |
TSh 500 | L 18,053 |
TSh 1.000 | L 36,106 |
TSh 2.500 | L 90,264 |
TSh 5.000 | L 180,53 |
TSh 10.000 | L 361,06 |
TSh 25.000 | L 902,64 |
TSh 50.000 | L 1.805,29 |
TSh 100.000 | L 3.610,58 |
TSh 500.000 | L 18.053 |
TSh 1.000.000 | L 36.106 |
TSh 2.500.000 | L 90.264 |
TSh 5.000.000 | L 180.529 |
TSh 10.000.000 | L 361.058 |
TSh 50.000.000 | L 1.805.288 |