Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 256,75 | ₫ 269,80 | 3,56% |
3 tháng | ₫ 251,60 | ₫ 269,80 | 5,39% |
1 năm | ₫ 224,07 | ₫ 269,80 | 15,47% |
2 năm | ₫ 195,51 | ₫ 269,80 | 33,41% |
3 năm | ₫ 195,51 | ₫ 269,80 | 19,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Việt Nam Đồng (VND) |
L 1 | ₫ 269,76 |
L 5 | ₫ 1.348,79 |
L 10 | ₫ 2.697,58 |
L 25 | ₫ 6.743,94 |
L 50 | ₫ 13.488 |
L 100 | ₫ 26.976 |
L 250 | ₫ 67.439 |
L 500 | ₫ 134.879 |
L 1.000 | ₫ 269.758 |
L 5.000 | ₫ 1.348.788 |
L 10.000 | ₫ 2.697.576 |
L 25.000 | ₫ 6.743.940 |
L 50.000 | ₫ 13.487.879 |
L 100.000 | ₫ 26.975.758 |
L 500.000 | ₫ 134.878.792 |