Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / AUD Đảo
դր
=
AU$
15/05/2024 11:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,003894 AU$ 0,003953 0,54%
3 tháng AU$ 0,003741 AU$ 0,003953 2,87%
1 năm AU$ 0,003610 AU$ 0,004069 0,85%
2 năm AU$ 0,003056 AU$ 0,004069 21,21%
3 năm AU$ 0,002461 AU$ 0,004069 57,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Đô la Úc (AUD)
դր 1.000AU$ 3,8948
դր 5.000AU$ 19,474
դր 10.000AU$ 38,948
դր 25.000AU$ 97,371
դր 50.000AU$ 194,74
դր 100.000AU$ 389,48
դր 250.000AU$ 973,71
դր 500.000AU$ 1.947,42
դր 1.000.000AU$ 3.894,85
դր 5.000.000AU$ 19.474
դր 10.000.000AU$ 38.948
դր 25.000.000AU$ 97.371
դր 50.000.000AU$ 194.742
դր 100.000.000AU$ 389.485
դր 500.000.000AU$ 1.947.423