Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,003894 | AU$ 0,003953 | 0,54% |
3 tháng | AU$ 0,003741 | AU$ 0,003953 | 2,87% |
1 năm | AU$ 0,003610 | AU$ 0,004069 | 0,85% |
2 năm | AU$ 0,003056 | AU$ 0,004069 | 21,21% |
3 năm | AU$ 0,002461 | AU$ 0,004069 | 57,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Dram Armenia (AMD) | Đô la Úc (AUD) |
դր 1.000 | AU$ 3,8948 |
դր 5.000 | AU$ 19,474 |
դր 10.000 | AU$ 38,948 |
դր 25.000 | AU$ 97,371 |
դր 50.000 | AU$ 194,74 |
դր 100.000 | AU$ 389,48 |
դր 250.000 | AU$ 973,71 |
դր 500.000 | AU$ 1.947,42 |
դր 1.000.000 | AU$ 3.894,85 |
դր 5.000.000 | AU$ 19.474 |
դր 10.000.000 | AU$ 38.948 |
դր 25.000.000 | AU$ 97.371 |
դր 50.000.000 | AU$ 194.742 |
դր 100.000.000 | AU$ 389.485 |
դր 500.000.000 | AU$ 1.947.423 |