Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / AMD Đảo
AU$
=
դր
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/AMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng դր 253,00 դր 257,96 0,17%
3 tháng դր 253,00 դր 267,30 4,39%
1 năm դր 245,78 դր 277,01 1,52%
2 năm դր 245,78 դր 332,53 20,92%
3 năm դր 245,78 դր 409,09 36,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và dram Armenia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Dram Armenia (AMD)
AU$ 1դր 256,03
AU$ 5դր 1.280,17
AU$ 10դր 2.560,34
AU$ 25դր 6.400,85
AU$ 50դր 12.802
AU$ 100դր 25.603
AU$ 250դր 64.009
AU$ 500դր 128.017
AU$ 1.000դր 256.034
AU$ 5.000դր 1.280.170
AU$ 10.000դր 2.560.340
AU$ 25.000դր 6.400.850
AU$ 50.000դր 12.801.701
AU$ 100.000դր 25.603.401
AU$ 500.000դր 128.017.006