Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,004621 | лв 0,004709 | 0,88% |
3 tháng | лв 0,004432 | лв 0,004709 | 4,06% |
1 năm | лв 0,004327 | лв 0,004793 | 1,29% |
2 năm | лв 0,003999 | лв 0,005054 | 12,11% |
3 năm | лв 0,003067 | лв 0,005054 | 51,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Dram Armenia (AMD) | Lev Bulgaria (BGN) |
դր 1.000 | лв 4,6672 |
դր 5.000 | лв 23,336 |
դր 10.000 | лв 46,672 |
դր 25.000 | лв 116,68 |
դր 50.000 | лв 233,36 |
դր 100.000 | лв 466,72 |
դր 250.000 | лв 1.166,81 |
դր 500.000 | лв 2.333,62 |
դր 1.000.000 | лв 4.667,24 |
դր 5.000.000 | лв 23.336 |
դր 10.000.000 | лв 46.672 |
դր 25.000.000 | лв 116.681 |
դր 50.000.000 | лв 233.362 |
դր 100.000.000 | лв 466.724 |
դր 500.000.000 | лв 2.333.618 |