Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / BGN Đảo
դր
=
лв
15/05/2024 7:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,004621 лв 0,004709 0,88%
3 tháng лв 0,004432 лв 0,004709 4,06%
1 năm лв 0,004327 лв 0,004793 1,29%
2 năm лв 0,003999 лв 0,005054 12,11%
3 năm лв 0,003067 лв 0,005054 51,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Lev Bulgaria (BGN)
դր 1.000лв 4,6672
դր 5.000лв 23,336
դր 10.000лв 46,672
դր 25.000лв 116,68
դր 50.000лв 233,36
դր 100.000лв 466,72
դր 250.000лв 1.166,81
դր 500.000лв 2.333,62
դր 1.000.000лв 4.667,24
դր 5.000.000лв 23.336
դր 10.000.000лв 46.672
դր 25.000.000лв 116.681
դր 50.000.000лв 233.362
դր 100.000.000лв 466.724
դր 500.000.000лв 2.333.618