Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/AMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | դր 212,36 | դր 216,06 | 0,88% |
3 tháng | դր 212,36 | դր 225,62 | 4,17% |
1 năm | դր 208,63 | դր 231,09 | 0,52% |
2 năm | դր 197,85 | դր 250,03 | 11,65% |
3 năm | դր 197,85 | դր 326,00 | 33,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và dram Armenia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Dram Armenia (AMD) |
лв 1 | դր 215,33 |
лв 5 | դր 1.076,63 |
лв 10 | դր 2.153,25 |
лв 25 | դր 5.383,13 |
лв 50 | դր 10.766 |
лв 100 | դր 21.533 |
лв 250 | դր 53.831 |
лв 500 | դր 107.663 |
лв 1.000 | դր 215.325 |
лв 5.000 | դր 1.076.626 |
лв 10.000 | դր 2.153.251 |
лв 25.000 | դր 5.383.128 |
лв 50.000 | դր 10.766.256 |
лв 100.000 | դր 21.532.512 |
лв 500.000 | դր 107.662.561 |