Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / AMD Đảo
лв
=
դր
16/05/2024 7:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/AMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng դր 212,36 դր 216,06 0,88%
3 tháng դր 212,36 դր 225,62 4,17%
1 năm դր 208,63 դր 231,09 0,52%
2 năm դր 197,85 դր 250,03 11,65%
3 năm դր 197,85 դր 326,00 33,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và dram Armenia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Dram Armenia (AMD)
лв 1դր 215,33
лв 5դր 1.076,63
лв 10դր 2.153,25
лв 25դր 5.383,13
лв 50դր 10.766
лв 100դր 21.533
лв 250դր 53.831
лв 500դր 107.663
лв 1.000դր 215.325
лв 5.000դր 1.076.626
лв 10.000դր 2.153.251
лв 25.000դր 5.383.128
лв 50.000դր 10.766.256
лв 100.000դր 21.532.512
лв 500.000դր 107.662.561