Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / GBP Đảo
դր
=
£
15/05/2024 3:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/GBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £ 0,002017 £ 0,002065 1,69%
3 tháng £ 0,001930 £ 0,002065 4,67%
1 năm £ 0,001912 £ 0,002130 0,16%
2 năm £ 0,001737 £ 0,002255 13,33%
3 năm £ 0,001351 £ 0,002255 50,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và bảng Anh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Bảng Anh (GBP)
դր 1.000£ 2,0515
դր 5.000£ 10,258
դր 10.000£ 20,515
դր 25.000£ 51,288
դր 50.000£ 102,58
դր 100.000£ 205,15
դր 250.000£ 512,88
դր 500.000£ 1.025,75
դր 1.000.000£ 2.051,50
դր 5.000.000£ 10.258
դր 10.000.000£ 20.515
դր 25.000.000£ 51.288
դր 50.000.000£ 102.575
դր 100.000.000£ 205.150
դր 500.000.000£ 1.025.752