Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / AMD Đảo
£
=
դր
30/04/2024 5:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/AMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng դր 484,44 դր 497,26 1,96%
3 tháng դր 484,44 դր 518,07 5,08%
1 năm դր 469,45 դր 522,93 0,24%
2 năm դր 443,39 դր 585,67 14,12%
3 năm դր 443,39 դր 740,96 32,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và dram Armenia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Dram Armenia (AMD)
£ 1դր 486,68
£ 5դր 2.433,41
£ 10դր 4.866,83
£ 25դր 12.167
£ 50դր 24.334
£ 100դր 48.668
£ 250դր 121.671
£ 500դր 243.341
£ 1.000դր 486.683
£ 5.000դր 2.433.413
£ 10.000դր 4.866.826
£ 25.000դր 12.167.064
£ 50.000դր 24.334.129
£ 100.000դր 48.668.258
£ 500.000դր 243.341.290