Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / NPR Đảo
դր
=
रू
15/05/2024 8:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 0,3359 रू 0,3458 2,28%
3 tháng रू 0,3257 रू 0,3458 5,24%
1 năm रू 0,3109 रू 0,3472 2,00%
2 năm रू 0,2712 रू 0,3472 24,48%
3 năm रू 0,2222 रू 0,3472 53,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Rupee Nepal (NPR)
դր 10रू 3,4531
դր 50रू 17,265
դր 100रू 34,531
դր 250रू 86,327
դր 500रू 172,65
դր 1.000रू 345,31
դր 2.500रू 863,27
դր 5.000रू 1.726,54
դր 10.000रू 3.453,08
դր 50.000रू 17.265
դր 100.000रू 34.531
դր 250.000रू 86.327
դր 500.000रू 172.654
դր 1.000.000रू 345.308
դր 5.000.000रू 1.726.541