Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / AMD Đảo
रू
=
դր
12/05/2024 11:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/AMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng դր 2,8917 դր 2,9768 2,10%
3 tháng դր 2,8917 դր 3,0721 5,23%
1 năm դր 2,8802 դր 3,2168 1,88%
2 năm դր 2,8802 դր 3,8555 24,66%
3 năm դր 2,8802 դր 4,5000 34,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và dram Armenia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Dram Armenia (AMD)
रू 1դր 2,9049
रू 5դր 14,524
रू 10դր 29,049
रू 25դր 72,622
रू 50դր 145,24
रू 100դր 290,49
रू 250դր 726,22
रू 500դր 1.452,43
रू 1.000դր 2.904,87
रू 5.000դր 14.524
रू 10.000դր 29.049
रू 25.000դր 72.622
रू 50.000դր 145.243
रू 100.000դր 290.487
रू 500.000դր 1.452.434