Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / RWF Đảo
դր
=
FRw
15/05/2024 12:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/RWF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FRw 3,2461 FRw 3,3602 2,99%
3 tháng FRw 3,1336 FRw 3,3602 6,69%
1 năm FRw 2,8285 FRw 3,3602 15,64%
2 năm FRw 2,2305 FRw 3,3602 46,94%
3 năm FRw 1,9140 FRw 3,3602 74,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và franc Rwanda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Franc Rwanda (RWF)
դր 1FRw 3,3393
դր 5FRw 16,696
դր 10FRw 33,393
դր 25FRw 83,482
դր 50FRw 166,96
դր 100FRw 333,93
դր 250FRw 834,82
դր 500FRw 1.669,64
դր 1.000FRw 3.339,28
դր 5.000FRw 16.696
դր 10.000FRw 33.393
դր 25.000FRw 83.482
դր 50.000FRw 166.964
դր 100.000FRw 333.928
դր 500.000FRw 1.669.640