Công cụ quy đổi tiền tệ - RWF / AMD Đảo
FRw
=
դր
17/05/2024 2:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/AMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng դր 0,2975 դր 0,3070 2,54%
3 tháng դր 0,2975 դր 0,3190 6,11%
1 năm դր 0,2975 դր 0,3535 13,26%
2 năm դր 0,2975 դր 0,4483 33,00%
3 năm դր 0,2975 դր 0,5224 42,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và dram Armenia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia

Bảng quy đổi giá

Franc Rwanda (RWF)Dram Armenia (AMD)
FRw 100դր 29,974
FRw 500դր 149,87
FRw 1.000դր 299,74
FRw 2.500դր 749,36
FRw 5.000դր 1.498,72
FRw 10.000դր 2.997,43
FRw 25.000դր 7.493,59
FRw 50.000դր 14.987
FRw 100.000դր 29.974
FRw 500.000դր 149.872
FRw 1.000.000դր 299.743
FRw 2.500.000դր 749.359
FRw 5.000.000դր 1.498.717
FRw 10.000.000դր 2.997.434
FRw 50.000.000դր 14.987.170