Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 0,08158 | ₺ 0,08353 | 1,74% |
3 tháng | ₺ 0,07579 | ₺ 0,08353 | 9,77% |
1 năm | ₺ 0,05044 | ₺ 0,08353 | 64,94% |
2 năm | ₺ 0,03473 | ₺ 0,08353 | 139,44% |
3 năm | ₺ 0,01599 | ₺ 0,08353 | 417,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Dram Armenia (AMD) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
դր 100 | ₺ 8,3428 |
դր 500 | ₺ 41,714 |
դր 1.000 | ₺ 83,428 |
դր 2.500 | ₺ 208,57 |
դր 5.000 | ₺ 417,14 |
դր 10.000 | ₺ 834,28 |
դր 25.000 | ₺ 2.085,70 |
դր 50.000 | ₺ 4.171,40 |
դր 100.000 | ₺ 8.342,79 |
դր 500.000 | ₺ 41.714 |
դր 1.000.000 | ₺ 83.428 |
դր 2.500.000 | ₺ 208.570 |
դր 5.000.000 | ₺ 417.140 |
դր 10.000.000 | ₺ 834.279 |
դր 50.000.000 | ₺ 4.171.396 |