Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / TRY Đảo
դր
=
15/05/2024 9:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/TRY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,08158 0,08353 1,74%
3 tháng 0,07579 0,08353 9,77%
1 năm 0,05044 0,08353 64,94%
2 năm 0,03473 0,08353 139,44%
3 năm 0,01599 0,08353 417,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và lira Thổ Nhĩ Kỳ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
դր 100 8,3428
դր 500 41,714
դր 1.000 83,428
դր 2.500 208,57
դր 5.000 417,14
դր 10.000 834,28
դր 25.000 2.085,70
դր 50.000 4.171,40
դր 100.000 8.342,79
դր 500.000 41.714
դր 1.000.000 83.428
դր 2.500.000 208.570
դր 5.000.000 417.140
դր 10.000.000 834.279
դր 50.000.000 4.171.396