Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/AMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | դր 11,972 | դր 12,258 | 1,71% |
3 tháng | դր 11,972 | դր 13,195 | 8,90% |
1 năm | դր 11,972 | դր 19,826 | 39,37% |
2 năm | դր 11,972 | դր 28,794 | 58,24% |
3 năm | դր 11,972 | դր 62,554 | 80,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và dram Armenia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Dram Armenia (AMD) |
₺ 1 | դր 11,984 |
₺ 5 | դր 59,920 |
₺ 10 | դր 119,84 |
₺ 25 | դր 299,60 |
₺ 50 | դր 599,20 |
₺ 100 | դր 1.198,40 |
₺ 250 | դր 2.996,01 |
₺ 500 | դր 5.992,01 |
₺ 1.000 | դր 11.984 |
₺ 5.000 | դր 59.920 |
₺ 10.000 | դր 119.840 |
₺ 25.000 | դր 299.601 |
₺ 50.000 | դր 599.201 |
₺ 100.000 | դր 1.198.402 |
₺ 500.000 | դր 5.992.011 |