Công cụ quy đổi tiền tệ - TRY / AMD Đảo
=
դր
15/05/2024 1:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/AMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng դր 11,972 դր 12,258 1,71%
3 tháng դր 11,972 դր 13,195 8,90%
1 năm դր 11,972 դր 19,826 39,37%
2 năm դր 11,972 դր 28,794 58,24%
3 năm դր 11,972 դր 62,554 80,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và dram Armenia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia

Bảng quy đổi giá

Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)Dram Armenia (AMD)
1դր 11,984
5դր 59,920
10դր 119,84
25դր 299,60
50դր 599,20
100դր 1.198,40
250դր 2.996,01
500դր 5.992,01
1.000դր 11.984
5.000դր 59.920
10.000դր 119.840
25.000դր 299.601
50.000դր 599.201
100.000դր 1.198.402
500.000դր 5.992.011