Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,01705 | TT$ 0,01754 | 2,16% |
3 tháng | TT$ 0,01668 | TT$ 0,01756 | 4,89% |
1 năm | TT$ 0,01580 | TT$ 0,01772 | 0,08% |
2 năm | TT$ 0,01475 | TT$ 0,01772 | 16,55% |
3 năm | TT$ 0,01285 | TT$ 0,01772 | 34,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Dram Armenia (AMD) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
դր 100 | TT$ 1,7510 |
դր 500 | TT$ 8,7552 |
դր 1.000 | TT$ 17,510 |
դր 2.500 | TT$ 43,776 |
դր 5.000 | TT$ 87,552 |
դր 10.000 | TT$ 175,10 |
դր 25.000 | TT$ 437,76 |
դր 50.000 | TT$ 875,52 |
դր 100.000 | TT$ 1.751,03 |
դր 500.000 | TT$ 8.755,16 |
դր 1.000.000 | TT$ 17.510 |
դր 2.500.000 | TT$ 43.776 |
դր 5.000.000 | TT$ 87.552 |
դր 10.000.000 | TT$ 175.103 |
դր 50.000.000 | TT$ 875.516 |