Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / AMD Đảo
TT$
=
դր
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/AMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng դր 56,771 դր 58,291 2,10%
3 tháng դր 56,771 դր 59,956 4,57%
1 năm դր 56,437 դր 63,301 0,18%
2 năm դր 56,437 դր 67,799 14,87%
3 năm դր 56,437 դր 77,808 25,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và dram Armenia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Dram Armenia (AMD)
TT$ 1դր 57,147
TT$ 5դր 285,73
TT$ 10դր 571,47
TT$ 25դր 1.428,67
TT$ 50դր 2.857,34
TT$ 100դր 5.714,67
TT$ 250դր 14.287
TT$ 500դր 28.573
TT$ 1.000դր 57.147
TT$ 5.000դր 285.734
TT$ 10.000դր 571.467
TT$ 25.000դր 1.428.669
TT$ 50.000դր 2.857.337
TT$ 100.000դր 5.714.674
TT$ 500.000դր 28.573.372