Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / VND Đảo
դր
=
29/04/2024 12:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 62,911 65,267 3,54%
3 tháng 59,475 65,267 8,09%
1 năm 56,946 65,267 7,73%
2 năm 48,371 65,267 28,85%
3 năm 43,844 65,267 46,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Việt Nam Đồng (VND)
դր 1 65,325
դր 5 326,63
դր 10 653,25
դր 25 1.633,14
դր 50 3.266,27
դր 100 6.532,54
դր 250 16.331
դր 500 32.663
դր 1.000 65.325
դր 5.000 326.627
դր 10.000 653.254
դր 25.000 1.633.135
դր 50.000 3.266.271
դր 100.000 6.532.542
դր 500.000 32.662.708