Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 62,911 | ₫ 65,267 | 3,54% |
3 tháng | ₫ 59,475 | ₫ 65,267 | 8,09% |
1 năm | ₫ 56,946 | ₫ 65,267 | 7,73% |
2 năm | ₫ 48,371 | ₫ 65,267 | 28,85% |
3 năm | ₫ 43,844 | ₫ 65,267 | 46,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Dram Armenia (AMD) | Việt Nam Đồng (VND) |
դր 1 | ₫ 65,325 |
դր 5 | ₫ 326,63 |
դր 10 | ₫ 653,25 |
դր 25 | ₫ 1.633,14 |
դր 50 | ₫ 3.266,27 |
դր 100 | ₫ 6.532,54 |
դր 250 | ₫ 16.331 |
դր 500 | ₫ 32.663 |
դր 1.000 | ₫ 65.325 |
դր 5.000 | ₫ 326.627 |
դր 10.000 | ₫ 653.254 |
դր 25.000 | ₫ 1.633.135 |
դր 50.000 | ₫ 3.266.271 |
դր 100.000 | ₫ 6.532.542 |
դր 500.000 | ₫ 32.662.708 |