Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AOA/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,001791 | AU$ 0,001866 | 3,15% |
3 tháng | AU$ 0,001791 | AU$ 0,001869 | 2,56% |
1 năm | AU$ 0,001756 | AU$ 0,002835 | 35,53% |
2 năm | AU$ 0,001756 | AU$ 0,003624 | 47,68% |
3 năm | AU$ 0,001756 | AU$ 0,003624 | 8,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwanza Angola và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Kwanza Angola (AOA) | Đô la Úc (AUD) |
Kz 1.000 | AU$ 1,7608 |
Kz 5.000 | AU$ 8,8038 |
Kz 10.000 | AU$ 17,608 |
Kz 25.000 | AU$ 44,019 |
Kz 50.000 | AU$ 88,038 |
Kz 100.000 | AU$ 176,08 |
Kz 250.000 | AU$ 440,19 |
Kz 500.000 | AU$ 880,38 |
Kz 1.000.000 | AU$ 1.760,75 |
Kz 5.000.000 | AU$ 8.803,77 |
Kz 10.000.000 | AU$ 17.608 |
Kz 25.000.000 | AU$ 44.019 |
Kz 50.000.000 | AU$ 88.038 |
Kz 100.000.000 | AU$ 176.075 |
Kz 500.000.000 | AU$ 880.377 |