Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / AOA Đảo
AU$
=
Kz
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/AOA)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Kz 534,92 Kz 555,04 0,35%
3 tháng Kz 534,92 Kz 555,33 2,06%
1 năm Kz 339,31 Kz 568,79 62,50%
2 năm Kz 275,94 Kz 568,79 89,97%
3 năm Kz 275,94 Kz 568,79 8,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và kwanza Angola

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Kwanza Angola (AOA)
AU$ 1Kz 551,92
AU$ 5Kz 2.759,62
AU$ 10Kz 5.519,25
AU$ 25Kz 13.798
AU$ 50Kz 27.596
AU$ 100Kz 55.192
AU$ 250Kz 137.981
AU$ 500Kz 275.962
AU$ 1.000Kz 551.925
AU$ 5.000Kz 2.759.623
AU$ 10.000Kz 5.519.246
AU$ 25.000Kz 13.798.115
AU$ 50.000Kz 27.596.230
AU$ 100.000Kz 55.192.460
AU$ 500.000Kz 275.962.299