Công cụ quy đổi tiền tệ - AOA / BGN Đảo
Kz
=
лв
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AOA/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,002151 лв 0,002198 1,50%
3 tháng лв 0,002139 лв 0,002207 1,42%
1 năm лв 0,002109 лв 0,003375 35,59%
2 năm лв 0,002109 лв 0,004729 51,86%
3 năm лв 0,002109 лв 0,004729 12,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwanza Angola và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Kwanza Angola (AOA)Lev Bulgaria (BGN)
Kz 1.000лв 2,1214
Kz 5.000лв 10,607
Kz 10.000лв 21,214
Kz 25.000лв 53,035
Kz 50.000лв 106,07
Kz 100.000лв 212,14
Kz 250.000лв 530,35
Kz 500.000лв 1.060,69
Kz 1.000.000лв 2.121,39
Kz 5.000.000лв 10.607
Kz 10.000.000лв 21.214
Kz 25.000.000лв 53.035
Kz 50.000.000лв 106.069
Kz 100.000.000лв 212.139
Kz 500.000.000лв 1.060.695