Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AOA/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,002151 | лв 0,002198 | 1,50% |
3 tháng | лв 0,002139 | лв 0,002207 | 1,42% |
1 năm | лв 0,002109 | лв 0,003375 | 35,59% |
2 năm | лв 0,002109 | лв 0,004729 | 51,86% |
3 năm | лв 0,002109 | лв 0,004729 | 12,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwanza Angola và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Kwanza Angola (AOA) | Lev Bulgaria (BGN) |
Kz 1.000 | лв 2,1214 |
Kz 5.000 | лв 10,607 |
Kz 10.000 | лв 21,214 |
Kz 25.000 | лв 53,035 |
Kz 50.000 | лв 106,07 |
Kz 100.000 | лв 212,14 |
Kz 250.000 | лв 530,35 |
Kz 500.000 | лв 1.060,69 |
Kz 1.000.000 | лв 2.121,39 |
Kz 5.000.000 | лв 10.607 |
Kz 10.000.000 | лв 21.214 |
Kz 25.000.000 | лв 53.035 |
Kz 50.000.000 | лв 106.069 |
Kz 100.000.000 | лв 212.139 |
Kz 500.000.000 | лв 1.060.695 |