Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / AOA Đảo
лв
=
Kz
16/05/2024 10:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/AOA)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Kz 454,86 Kz 464,91 2,05%
3 tháng Kz 453,15 Kz 467,42 1,62%
1 năm Kz 292,11 Kz 474,23 59,15%
2 năm Kz 211,45 Kz 474,23 108,10%
3 năm Kz 211,45 Kz 474,23 14,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và kwanza Angola

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Kwanza Angola (AOA)
лв 1Kz 465,44
лв 5Kz 2.327,20
лв 10Kz 4.654,40
лв 25Kz 11.636
лв 50Kz 23.272
лв 100Kz 46.544
лв 250Kz 116.360
лв 500Kz 232.720
лв 1.000Kz 465.440
лв 5.000Kz 2.327.198
лв 10.000Kz 4.654.395
лв 25.000Kz 11.635.988
лв 50.000Kz 23.271.977
лв 100.000Kz 46.543.954
лв 500.000Kz 232.719.768