Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/AOA)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kz 454,86 | Kz 464,91 | 2,05% |
3 tháng | Kz 453,15 | Kz 467,42 | 1,62% |
1 năm | Kz 292,11 | Kz 474,23 | 59,15% |
2 năm | Kz 211,45 | Kz 474,23 | 108,10% |
3 năm | Kz 211,45 | Kz 474,23 | 14,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và kwanza Angola
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Kwanza Angola (AOA) |
лв 1 | Kz 465,44 |
лв 5 | Kz 2.327,20 |
лв 10 | Kz 4.654,40 |
лв 25 | Kz 11.636 |
лв 50 | Kz 23.272 |
лв 100 | Kz 46.544 |
лв 250 | Kz 116.360 |
лв 500 | Kz 232.720 |
лв 1.000 | Kz 465.440 |
лв 5.000 | Kz 2.327.198 |
лв 10.000 | Kz 4.654.395 |
лв 25.000 | Kz 11.635.988 |
лв 50.000 | Kz 23.271.977 |
лв 100.000 | Kz 46.543.954 |
лв 500.000 | Kz 232.719.768 |