Công cụ quy đổi tiền tệ - AOA / KHR Đảo
Kz
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AOA/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 4,7980 4,9024 0,92%
3 tháng 4,7980 4,9633 2,44%
1 năm 4,7980 8,1532 40,01%
2 năm 4,7980 10,102 51,17%
3 năm 4,7980 10,102 21,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwanza Angola và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Kwanza Angola (AOA)Riel Campuchia (KHR)
Kz 1 4,8511
Kz 5 24,255
Kz 10 48,511
Kz 25 121,28
Kz 50 242,55
Kz 100 485,11
Kz 250 1.212,76
Kz 500 2.425,53
Kz 1.000 4.851,06
Kz 5.000 24.255
Kz 10.000 48.511
Kz 25.000 121.276
Kz 50.000 242.553
Kz 100.000 485.106
Kz 500.000 2.425.529