Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AOA/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,06725 | ₱ 0,06929 | 1,29% |
3 tháng | ₱ 0,06625 | ₱ 0,06929 | 1,69% |
1 năm | ₱ 0,06584 | ₱ 0,1097 | 37,08% |
2 năm | ₱ 0,06584 | ₱ 0,1370 | 47,48% |
3 năm | ₱ 0,06584 | ₱ 0,1370 | 6,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwanza Angola và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Kwanza Angola (AOA) | Peso Philippines (PHP) |
Kz 100 | ₱ 6,8393 |
Kz 500 | ₱ 34,196 |
Kz 1.000 | ₱ 68,393 |
Kz 2.500 | ₱ 170,98 |
Kz 5.000 | ₱ 341,96 |
Kz 10.000 | ₱ 683,93 |
Kz 25.000 | ₱ 1.709,82 |
Kz 50.000 | ₱ 3.419,63 |
Kz 100.000 | ₱ 6.839,26 |
Kz 500.000 | ₱ 34.196 |
Kz 1.000.000 | ₱ 68.393 |
Kz 2.500.000 | ₱ 170.982 |
Kz 5.000.000 | ₱ 341.963 |
Kz 10.000.000 | ₱ 683.926 |
Kz 50.000.000 | ₱ 3.419.632 |