Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/AOA)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kz 14,484 | Kz 14,900 | 2,56% |
3 tháng | Kz 14,484 | Kz 15,093 | 1,68% |
1 năm | Kz 9,0961 | Kz 15,188 | 59,23% |
2 năm | Kz 7,2988 | Kz 15,188 | 83,96% |
3 năm | Kz 7,2988 | Kz 15,188 | 6,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và kwanza Angola
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Kwanza Angola (AOA) |
₱ 1 | Kz 14,469 |
₱ 5 | Kz 72,343 |
₱ 10 | Kz 144,69 |
₱ 25 | Kz 361,72 |
₱ 50 | Kz 723,43 |
₱ 100 | Kz 1.446,87 |
₱ 250 | Kz 3.617,16 |
₱ 500 | Kz 7.234,33 |
₱ 1.000 | Kz 14.469 |
₱ 5.000 | Kz 72.343 |
₱ 10.000 | Kz 144.687 |
₱ 25.000 | Kz 361.716 |
₱ 50.000 | Kz 723.433 |
₱ 100.000 | Kz 1.446.865 |
₱ 500.000 | Kz 7.234.327 |