Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AOA/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 0,004179 | m 0,004208 | 0,14% |
3 tháng | m 0,004179 | m 0,004237 | 0,84% |
1 năm | m 0,004179 | m 0,006507 | 35,64% |
2 năm | m 0,004179 | m 0,008551 | 50,41% |
3 năm | m 0,004179 | m 0,008704 | 22,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwanza Angola và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Kwanza Angola (AOA) | Manat Turkmenistan (TMT) |
Kz 1.000 | m 4,1302 |
Kz 5.000 | m 20,651 |
Kz 10.000 | m 41,302 |
Kz 25.000 | m 103,25 |
Kz 50.000 | m 206,51 |
Kz 100.000 | m 413,02 |
Kz 250.000 | m 1.032,55 |
Kz 500.000 | m 2.065,10 |
Kz 1.000.000 | m 4.130,20 |
Kz 5.000.000 | m 20.651 |
Kz 10.000.000 | m 41.302 |
Kz 25.000.000 | m 103.255 |
Kz 50.000.000 | m 206.510 |
Kz 100.000.000 | m 413.020 |
Kz 500.000.000 | m 2.065.099 |